XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
3067 |
5050 |
5996 |
Giải năm |
8620 |
Giải tư |
16582 |
45761 |
88445 |
60741 |
52428 |
76668 |
94240 |
Giải ba |
07056 |
75330 |
Giải nhì |
26302 |
Giải nhất |
48010 |
Đặc biệt |
322068 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
67 |
50 |
96 |
Giải năm |
20 |
Giải tư |
82 |
61 |
45 |
41 |
28 |
68 |
40 |
Giải ba |
56 |
30 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
517 |
Giải sáu |
067 |
050 |
996 |
Giải năm |
620 |
Giải tư |
582 |
761 |
445 |
741 |
428 |
668 |
240 |
Giải ba |
056 |
330 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
010 |
Đặc biệt |
068 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
10 |
17 |
20 |
28 |
30 |
40 |
41 |
45 |
48 |
50 |
56 |
61 |
67 |
68 |
68 |
82 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 28 |
3 |
30 |
4 |
40, 41, 45, 48 |
5 |
50, 56 |
6 |
61, 67, 68, 68 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 30, 40, 50 |
1 |
41, 61 |
2 |
02, 82 |
3 |
|
4 |
|
5 |
45 |
6 |
56, 96 |
7 |
17, 67 |
8 |
28, 48, 68, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/12/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác