XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
3704 |
3896 |
0479 |
Giải năm |
0717 |
Giải tư |
08617 |
25080 |
41111 |
71558 |
39814 |
18465 |
89558 |
Giải ba |
04962 |
93389 |
Giải nhì |
30051 |
Giải nhất |
16139 |
Đặc biệt |
836796 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
04 |
96 |
79 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
17 |
80 |
11 |
58 |
14 |
65 |
58 |
Giải ba |
62 |
89 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
704 |
896 |
479 |
Giải năm |
717 |
Giải tư |
617 |
080 |
111 |
558 |
814 |
465 |
558 |
Giải ba |
962 |
389 |
Giải nhì |
051 |
Giải nhất |
139 |
Đặc biệt |
796 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
11 |
14 |
14 |
17 |
17 |
39 |
48 |
51 |
58 |
58 |
62 |
65 |
79 |
80 |
89 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
11, 14, 14, 17, 17 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
48 |
5 |
51, 58, 58 |
6 |
62, 65 |
7 |
79 |
8 |
80, 89 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
11, 51 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
04, 14, 14 |
5 |
65 |
6 |
96, 96 |
7 |
17, 17 |
8 |
48, 58, 58 |
9 |
39, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác