XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
7065 |
8375 |
8702 |
Giải năm |
2499 |
Giải tư |
07453 |
10379 |
66577 |
25860 |
40340 |
47406 |
55926 |
Giải ba |
29352 |
24162 |
Giải nhì |
12811 |
Giải nhất |
11403 |
Đặc biệt |
404203 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
65 |
75 |
02 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
53 |
79 |
77 |
60 |
40 |
06 |
26 |
Giải ba |
52 |
62 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
065 |
375 |
702 |
Giải năm |
499 |
Giải tư |
453 |
379 |
577 |
860 |
340 |
406 |
926 |
Giải ba |
352 |
162 |
Giải nhì |
811 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
203 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
06 |
11 |
14 |
26 |
3 |
40 |
45 |
52 |
53 |
60 |
62 |
65 |
75 |
77 |
79 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 06 |
1 |
11, 14 |
2 |
26 |
3 |
3 |
4 |
40, 45 |
5 |
52, 53 |
6 |
60, 62, 65 |
7 |
75, 77, 79 |
8 |
|
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 40, 60 |
1 |
11 |
2 |
02, 52, 62 |
3 |
03, 53 |
4 |
14 |
5 |
45, 65, 75 |
6 |
06, 26 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác