XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
7652 |
6398 |
9818 |
Giải năm |
6983 |
Giải tư |
24659 |
74459 |
40782 |
95475 |
79349 |
30477 |
34636 |
Giải ba |
29405 |
64970 |
Giải nhì |
04671 |
Giải nhất |
68391 |
Đặc biệt |
323053 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
52 |
98 |
18 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
59 |
59 |
82 |
75 |
49 |
77 |
36 |
Giải ba |
05 |
70 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
91 |
Đặc biệt |
53 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
211 |
Giải sáu |
652 |
398 |
818 |
Giải năm |
983 |
Giải tư |
659 |
459 |
782 |
475 |
349 |
477 |
636 |
Giải ba |
405 |
970 |
Giải nhì |
671 |
Giải nhất |
391 |
Đặc biệt |
053 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
11 |
18 |
36 |
49 |
52 |
53 |
53 |
59 |
59 |
70 |
71 |
75 |
77 |
82 |
83 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
11, 18 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
49 |
5 |
52, 53, 53, 59, 59 |
6 |
|
7 |
70, 71, 75, 77 |
8 |
82, 83 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 71, 91 |
2 |
52, 82 |
3 |
53, 53, 83 |
4 |
|
5 |
05, 75 |
6 |
36 |
7 |
77 |
8 |
18, 98 |
9 |
49, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác