XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
1973 |
0520 |
6979 |
Giải năm |
3468 |
Giải tư |
58492 |
62416 |
15278 |
19922 |
21500 |
56497 |
47467 |
Giải ba |
91018 |
28489 |
Giải nhì |
63050 |
Giải nhất |
24696 |
Đặc biệt |
903684 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
73 |
20 |
79 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
92 |
16 |
78 |
22 |
00 |
97 |
67 |
Giải ba |
18 |
89 |
Giải nhì |
50 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
84 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
973 |
520 |
979 |
Giải năm |
468 |
Giải tư |
492 |
416 |
278 |
922 |
500 |
497 |
467 |
Giải ba |
018 |
489 |
Giải nhì |
050 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
684 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
16 |
18 |
20 |
22 |
50 |
67 |
68 |
73 |
78 |
79 |
84 |
89 |
92 |
94 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
16, 18 |
2 |
20, 22 |
3 |
|
4 |
|
5 |
50 |
6 |
67, 68 |
7 |
73, 78, 79 |
8 |
84, 89 |
9 |
92, 94, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 50 |
1 |
|
2 |
22, 92 |
3 |
73 |
4 |
84, 94 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
67, 97 |
8 |
18, 68, 78, 98 |
9 |
79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác