XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
243 |
Giải sáu |
0071 |
1867 |
1876 |
Giải năm |
3237 |
Giải tư |
50043 |
82103 |
75410 |
63234 |
51278 |
60569 |
70129 |
Giải ba |
57385 |
86024 |
Giải nhì |
10664 |
Giải nhất |
15418 |
Đặc biệt |
387903 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
71 |
67 |
76 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
43 |
03 |
10 |
34 |
78 |
69 |
29 |
Giải ba |
85 |
24 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
243 |
Giải sáu |
071 |
867 |
876 |
Giải năm |
237 |
Giải tư |
043 |
103 |
410 |
234 |
278 |
569 |
129 |
Giải ba |
385 |
024 |
Giải nhì |
664 |
Giải nhất |
418 |
Đặc biệt |
903 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
10 |
18 |
24 |
29 |
34 |
37 |
43 |
43 |
63 |
64 |
67 |
69 |
71 |
76 |
78 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03 |
1 |
10, 18 |
2 |
24, 29 |
3 |
34, 37 |
4 |
43, 43 |
5 |
|
6 |
63, 64, 67, 69 |
7 |
71, 76, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
03, 03, 43, 43, 63 |
4 |
24, 34, 64 |
5 |
85 |
6 |
76 |
7 |
37, 67 |
8 |
18, 78 |
9 |
29, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác