XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
9632 |
6955 |
9191 |
Giải năm |
3888 |
Giải tư |
41636 |
08186 |
54397 |
30496 |
46105 |
70477 |
16114 |
Giải ba |
36643 |
81446 |
Giải nhì |
72446 |
Giải nhất |
16234 |
Đặc biệt |
257480 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
32 |
55 |
91 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
36 |
86 |
97 |
96 |
05 |
77 |
14 |
Giải ba |
43 |
46 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
65 |
Giải bảy |
429 |
Giải sáu |
632 |
955 |
191 |
Giải năm |
888 |
Giải tư |
636 |
186 |
397 |
496 |
105 |
477 |
114 |
Giải ba |
643 |
446 |
Giải nhì |
446 |
Giải nhất |
234 |
Đặc biệt |
480 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
29 |
32 |
34 |
36 |
43 |
46 |
46 |
55 |
65 |
77 |
80 |
86 |
88 |
91 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14 |
2 |
29 |
3 |
32, 34, 36 |
4 |
43, 46, 46 |
5 |
55 |
6 |
65 |
7 |
77 |
8 |
80, 86, 88 |
9 |
91, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
91 |
2 |
32 |
3 |
43 |
4 |
14, 34 |
5 |
05, 55, 65 |
6 |
36, 46, 46, 86, 96 |
7 |
77, 97 |
8 |
88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/3/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác