XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
1836 |
2102 |
4678 |
Giải năm |
5474 |
Giải tư |
65498 |
37471 |
33219 |
37596 |
46997 |
19924 |
06193 |
Giải ba |
56077 |
79677 |
Giải nhì |
48239 |
Giải nhất |
50578 |
Đặc biệt |
670566 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
36 |
02 |
78 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
98 |
71 |
19 |
96 |
97 |
24 |
93 |
Giải ba |
77 |
77 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
47 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
836 |
102 |
678 |
Giải năm |
474 |
Giải tư |
498 |
471 |
219 |
596 |
997 |
924 |
193 |
Giải ba |
077 |
677 |
Giải nhì |
239 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
566 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
05 |
19 |
24 |
36 |
39 |
47 |
66 |
71 |
74 |
77 |
77 |
78 |
93 |
96 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 05 |
1 |
19 |
2 |
24 |
3 |
36, 39 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
71, 74, 77, 77, 78 |
8 |
|
9 |
93, 96, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
93 |
4 |
24, 74 |
5 |
05 |
6 |
36, 66, 96 |
7 |
47, 77, 77, 97 |
8 |
78, 98 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác