XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
4271 |
4249 |
3788 |
Giải năm |
5247 |
Giải tư |
72879 |
64206 |
46362 |
47295 |
94098 |
07964 |
60358 |
Giải ba |
98630 |
21456 |
Giải nhì |
27931 |
Giải nhất |
02749 |
Đặc biệt |
798581 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
71 |
49 |
88 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
79 |
06 |
62 |
95 |
98 |
64 |
58 |
Giải ba |
30 |
56 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
631 |
Giải sáu |
271 |
249 |
788 |
Giải năm |
247 |
Giải tư |
879 |
206 |
362 |
295 |
098 |
964 |
358 |
Giải ba |
630 |
456 |
Giải nhì |
931 |
Giải nhất |
749 |
Đặc biệt |
581 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
18 |
30 |
31 |
31 |
47 |
49 |
49 |
56 |
58 |
62 |
64 |
71 |
79 |
81 |
88 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
30, 31, 31 |
4 |
47, 49, 49 |
5 |
56, 58 |
6 |
62, 64 |
7 |
71, 79 |
8 |
81, 88 |
9 |
95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
31, 31, 71, 81 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
64 |
5 |
95 |
6 |
06, 56 |
7 |
47 |
8 |
18, 58, 88, 98 |
9 |
49, 49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác