XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
4029 |
0093 |
0628 |
Giải năm |
4748 |
Giải tư |
25814 |
90963 |
04851 |
65312 |
88545 |
15002 |
46438 |
Giải ba |
74466 |
07394 |
Giải nhì |
94885 |
Giải nhất |
96759 |
Đặc biệt |
516128 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
29 |
93 |
28 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
14 |
63 |
51 |
12 |
45 |
02 |
38 |
Giải ba |
66 |
94 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
59 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
029 |
093 |
628 |
Giải năm |
748 |
Giải tư |
814 |
963 |
851 |
312 |
545 |
002 |
438 |
Giải ba |
466 |
394 |
Giải nhì |
885 |
Giải nhất |
759 |
Đặc biệt |
128 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
12 |
14 |
28 |
28 |
29 |
38 |
45 |
48 |
51 |
59 |
63 |
66 |
85 |
86 |
93 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
12, 14 |
2 |
28, 28, 29 |
3 |
38 |
4 |
45, 48 |
5 |
51, 59 |
6 |
63, 66 |
7 |
|
8 |
85, 86 |
9 |
93, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51 |
2 |
02, 12 |
3 |
63, 93 |
4 |
14, 94 |
5 |
45, 85 |
6 |
66, 86 |
7 |
|
8 |
28, 28, 38, 48, 98 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác