XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
6907 |
6733 |
8472 |
Giải năm |
4684 |
Giải tư |
53441 |
57565 |
19947 |
63976 |
80780 |
76216 |
43413 |
Giải ba |
69965 |
09722 |
Giải nhì |
34258 |
Giải nhất |
42831 |
Đặc biệt |
436392 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
07 |
33 |
72 |
Giải năm |
84 |
Giải tư |
41 |
65 |
47 |
76 |
80 |
16 |
13 |
Giải ba |
65 |
22 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
014 |
Giải sáu |
907 |
733 |
472 |
Giải năm |
684 |
Giải tư |
441 |
565 |
947 |
976 |
780 |
216 |
413 |
Giải ba |
965 |
722 |
Giải nhì |
258 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
392 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
13 |
14 |
16 |
22 |
33 |
41 |
47 |
58 |
58 |
65 |
65 |
72 |
76 |
80 |
84 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
22 |
3 |
33 |
4 |
41, 47 |
5 |
58, 58 |
6 |
65, 65 |
7 |
72, 76 |
8 |
80, 84 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
41 |
2 |
22, 72, 92 |
3 |
13, 33 |
4 |
14, 84 |
5 |
65, 65 |
6 |
16, 76 |
7 |
07, 47 |
8 |
58, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác