XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
5058 |
2398 |
0190 |
Giải năm |
4011 |
Giải tư |
59486 |
93204 |
83935 |
17760 |
37449 |
99491 |
24910 |
Giải ba |
89617 |
02643 |
Giải nhì |
41327 |
Giải nhất |
16713 |
Đặc biệt |
512221 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
58 |
98 |
90 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
86 |
04 |
35 |
60 |
49 |
91 |
10 |
Giải ba |
17 |
43 |
Giải nhì |
27 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
21 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
702 |
Giải sáu |
058 |
398 |
190 |
Giải năm |
011 |
Giải tư |
486 |
204 |
935 |
760 |
449 |
491 |
910 |
Giải ba |
617 |
643 |
Giải nhì |
327 |
Giải nhất |
713 |
Đặc biệt |
221 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
04 |
10 |
11 |
13 |
17 |
21 |
27 |
35 |
43 |
49 |
58 |
60 |
86 |
90 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 04 |
1 |
10, 11, 13, 17 |
2 |
21, 27 |
3 |
35 |
4 |
43, 49 |
5 |
58 |
6 |
60 |
7 |
|
8 |
86 |
9 |
90, 91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 60, 90 |
1 |
01, 11, 21, 91 |
2 |
02 |
3 |
13, 43 |
4 |
04 |
5 |
35 |
6 |
86 |
7 |
17, 27 |
8 |
58, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác