XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
7512 |
3772 |
6842 |
Giải năm |
5954 |
Giải tư |
14732 |
62783 |
75245 |
24272 |
82406 |
16909 |
03726 |
Giải ba |
81082 |
11781 |
Giải nhì |
27577 |
Giải nhất |
88454 |
Đặc biệt |
194996 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
12 |
72 |
42 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
32 |
83 |
45 |
72 |
06 |
09 |
26 |
Giải ba |
82 |
81 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
512 |
772 |
842 |
Giải năm |
954 |
Giải tư |
732 |
783 |
245 |
272 |
406 |
909 |
726 |
Giải ba |
082 |
781 |
Giải nhì |
577 |
Giải nhất |
454 |
Đặc biệt |
996 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
09 |
09 |
12 |
26 |
32 |
42 |
45 |
54 |
54 |
69 |
72 |
72 |
77 |
81 |
82 |
83 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 09, 09 |
1 |
12 |
2 |
26 |
3 |
32 |
4 |
42, 45 |
5 |
54, 54 |
6 |
69 |
7 |
72, 72, 77 |
8 |
81, 82, 83 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
81 |
2 |
12, 32, 42, 72, 72, 82 |
3 |
83 |
4 |
54, 54 |
5 |
45 |
6 |
06, 26, 96 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
09, 09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác