XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
1934 |
5974 |
7030 |
Giải năm |
4692 |
Giải tư |
52443 |
96034 |
64989 |
63563 |
54335 |
42053 |
93598 |
Giải ba |
06192 |
64879 |
Giải nhì |
97942 |
Giải nhất |
08843 |
Đặc biệt |
305701 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
03 |
Giải sáu |
34 |
74 |
30 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
43 |
34 |
89 |
63 |
35 |
53 |
98 |
Giải ba |
92 |
79 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
803 |
Giải sáu |
934 |
974 |
030 |
Giải năm |
692 |
Giải tư |
443 |
034 |
989 |
563 |
335 |
053 |
598 |
Giải ba |
192 |
879 |
Giải nhì |
942 |
Giải nhất |
843 |
Đặc biệt |
701 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
30 |
34 |
34 |
35 |
42 |
43 |
43 |
53 |
63 |
74 |
79 |
89 |
89 |
92 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 34, 34, 35 |
4 |
42, 43, 43 |
5 |
53 |
6 |
63 |
7 |
74, 79 |
8 |
89, 89 |
9 |
92, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
01 |
2 |
42, 92, 92 |
3 |
03, 43, 43, 53, 63 |
4 |
34, 34, 74 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
|
8 |
98 |
9 |
79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác