XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
7703 |
6454 |
2449 |
Giải năm |
6175 |
Giải tư |
12665 |
08304 |
81385 |
23168 |
54659 |
31764 |
38035 |
Giải ba |
24238 |
14611 |
Giải nhì |
18969 |
Giải nhất |
91478 |
Đặc biệt |
091113 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
03 |
54 |
49 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
65 |
04 |
85 |
68 |
59 |
64 |
35 |
Giải ba |
38 |
11 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
78 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
242 |
Giải sáu |
703 |
454 |
449 |
Giải năm |
175 |
Giải tư |
665 |
304 |
385 |
168 |
659 |
764 |
035 |
Giải ba |
238 |
611 |
Giải nhì |
969 |
Giải nhất |
478 |
Đặc biệt |
113 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
11 |
13 |
35 |
38 |
42 |
49 |
54 |
59 |
64 |
65 |
68 |
69 |
71 |
75 |
78 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
11, 13 |
2 |
|
3 |
35, 38 |
4 |
42, 49 |
5 |
54, 59 |
6 |
64, 65, 68, 69 |
7 |
71, 75, 78 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 71 |
2 |
42 |
3 |
03, 13 |
4 |
04, 54, 64 |
5 |
35, 65, 75, 85 |
6 |
|
7 |
|
8 |
38, 68, 78 |
9 |
49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác