XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
5121 |
0527 |
2969 |
Giải năm |
2496 |
Giải tư |
13009 |
14277 |
77656 |
83096 |
99027 |
58173 |
36635 |
Giải ba |
16474 |
49612 |
Giải nhì |
35083 |
Giải nhất |
45382 |
Đặc biệt |
021420 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
21 |
27 |
69 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
09 |
77 |
56 |
96 |
27 |
73 |
35 |
Giải ba |
74 |
12 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
82 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
532 |
Giải sáu |
121 |
527 |
969 |
Giải năm |
496 |
Giải tư |
009 |
277 |
656 |
096 |
027 |
173 |
635 |
Giải ba |
474 |
612 |
Giải nhì |
083 |
Giải nhất |
382 |
Đặc biệt |
420 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
20 |
21 |
27 |
27 |
32 |
35 |
46 |
56 |
69 |
73 |
74 |
77 |
82 |
83 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12 |
2 |
20, 21, 27, 27 |
3 |
32, 35 |
4 |
46 |
5 |
56 |
6 |
69 |
7 |
73, 74, 77 |
8 |
82, 83 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21 |
2 |
12, 32, 82 |
3 |
73, 83 |
4 |
74 |
5 |
35 |
6 |
46, 56, 96, 96 |
7 |
27, 27, 77 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác