XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
3067 |
4405 |
1820 |
Giải năm |
2510 |
Giải tư |
74801 |
94675 |
15753 |
37493 |
03860 |
11944 |
26905 |
Giải ba |
15080 |
89059 |
Giải nhì |
49158 |
Giải nhất |
57643 |
Đặc biệt |
940927 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
67 |
05 |
20 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
01 |
75 |
53 |
93 |
60 |
44 |
05 |
Giải ba |
80 |
59 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
163 |
Giải sáu |
067 |
405 |
820 |
Giải năm |
510 |
Giải tư |
801 |
675 |
753 |
493 |
860 |
944 |
905 |
Giải ba |
080 |
059 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
927 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
05 |
10 |
20 |
27 |
44 |
53 |
54 |
58 |
59 |
60 |
63 |
67 |
75 |
80 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05, 05 |
1 |
10 |
2 |
20, 27 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
53, 54, 58, 59 |
6 |
60, 63, 67 |
7 |
75 |
8 |
80 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 60, 80 |
1 |
01 |
2 |
|
3 |
53, 63, 93 |
4 |
44, 54 |
5 |
05, 05, 75 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác