XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
8931 |
8636 |
3779 |
Giải năm |
6727 |
Giải tư |
97099 |
56067 |
24843 |
66487 |
53745 |
87082 |
60293 |
Giải ba |
80093 |
27232 |
Giải nhì |
67991 |
Giải nhất |
88580 |
Đặc biệt |
108707 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
31 |
36 |
79 |
Giải năm |
27 |
Giải tư |
99 |
67 |
43 |
87 |
45 |
82 |
93 |
Giải ba |
93 |
32 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
931 |
636 |
779 |
Giải năm |
727 |
Giải tư |
099 |
067 |
843 |
487 |
745 |
082 |
293 |
Giải ba |
093 |
232 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
707 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
27 |
31 |
32 |
35 |
36 |
43 |
45 |
49 |
67 |
79 |
80 |
82 |
87 |
91 |
93 |
93 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
31, 32, 35, 36 |
4 |
43, 45, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
79 |
8 |
80, 82, 87 |
9 |
91, 93, 93, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31, 91 |
2 |
32, 82 |
3 |
43, 93, 93 |
4 |
|
5 |
35, 45 |
6 |
36 |
7 |
07, 27, 67, 87 |
8 |
|
9 |
49, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác