XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
2793 |
6156 |
9222 |
Giải năm |
2960 |
Giải tư |
04800 |
19750 |
41091 |
44035 |
60028 |
88430 |
41143 |
Giải ba |
45072 |
34473 |
Giải nhì |
65054 |
Giải nhất |
42744 |
Đặc biệt |
841165 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
93 |
56 |
22 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
00 |
50 |
91 |
35 |
28 |
30 |
43 |
Giải ba |
72 |
73 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
65 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
494 |
Giải sáu |
793 |
156 |
222 |
Giải năm |
960 |
Giải tư |
800 |
750 |
091 |
035 |
028 |
430 |
143 |
Giải ba |
072 |
473 |
Giải nhì |
054 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
165 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
18 |
22 |
28 |
30 |
35 |
43 |
50 |
54 |
56 |
60 |
65 |
72 |
73 |
91 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
18 |
2 |
22, 28 |
3 |
30, 35 |
4 |
43 |
5 |
50, 54, 56 |
6 |
60, 65 |
7 |
72, 73 |
8 |
|
9 |
91, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 50, 60 |
1 |
91 |
2 |
22, 72 |
3 |
43, 73, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
35, 65 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
18, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác