XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
1263 |
4269 |
9406 |
Giải năm |
2235 |
Giải tư |
14995 |
57577 |
75317 |
85109 |
16278 |
52693 |
16383 |
Giải ba |
20975 |
68210 |
Giải nhì |
41899 |
Giải nhất |
17382 |
Đặc biệt |
508327 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
11 |
Giải sáu |
63 |
69 |
06 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
95 |
77 |
17 |
09 |
78 |
93 |
83 |
Giải ba |
75 |
10 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
011 |
Giải sáu |
263 |
269 |
406 |
Giải năm |
235 |
Giải tư |
995 |
577 |
317 |
109 |
278 |
693 |
383 |
Giải ba |
975 |
210 |
Giải nhì |
899 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
327 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
06 |
09 |
10 |
11 |
17 |
27 |
35 |
63 |
69 |
75 |
77 |
78 |
83 |
93 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06, 09 |
1 |
10, 11, 17 |
2 |
27 |
3 |
35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
63, 69 |
7 |
75, 77, 78 |
8 |
83 |
9 |
93, 95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
03, 63, 83, 93 |
4 |
|
5 |
35, 75, 95 |
6 |
06 |
7 |
17, 27, 77 |
8 |
78 |
9 |
09, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác