XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
2618 |
3928 |
8675 |
Giải năm |
6471 |
Giải tư |
62925 |
03454 |
31048 |
30508 |
21602 |
28739 |
31854 |
Giải ba |
13005 |
81588 |
Giải nhì |
83592 |
Giải nhất |
07279 |
Đặc biệt |
759790 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
29 |
Giải sáu |
18 |
28 |
75 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
25 |
54 |
48 |
08 |
02 |
39 |
54 |
Giải ba |
05 |
88 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
629 |
Giải sáu |
618 |
928 |
675 |
Giải năm |
471 |
Giải tư |
925 |
454 |
048 |
508 |
602 |
739 |
854 |
Giải ba |
005 |
588 |
Giải nhì |
592 |
Giải nhất |
279 |
Đặc biệt |
790 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
08 |
18 |
25 |
28 |
29 |
39 |
44 |
48 |
54 |
54 |
71 |
75 |
79 |
88 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 08 |
1 |
18 |
2 |
25, 28, 29 |
3 |
39 |
4 |
44, 48 |
5 |
54, 54 |
6 |
|
7 |
71, 75, 79 |
8 |
88 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
71 |
2 |
02, 92 |
3 |
|
4 |
44, 54, 54 |
5 |
05, 25, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 18, 28, 48, 88 |
9 |
29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/8/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác