XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
4689 |
5770 |
7687 |
Giải năm |
4163 |
Giải tư |
31337 |
25465 |
70743 |
01864 |
09839 |
88722 |
65475 |
Giải ba |
55772 |
47117 |
Giải nhì |
99590 |
Giải nhất |
78633 |
Đặc biệt |
367543 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
89 |
70 |
87 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
37 |
65 |
43 |
64 |
39 |
22 |
75 |
Giải ba |
72 |
17 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
898 |
Giải sáu |
689 |
770 |
687 |
Giải năm |
163 |
Giải tư |
337 |
465 |
743 |
864 |
839 |
722 |
475 |
Giải ba |
772 |
117 |
Giải nhì |
590 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
543 |
Lô tô trực tiếp |
|
17 |
22 |
32 |
37 |
39 |
43 |
43 |
63 |
64 |
65 |
70 |
72 |
75 |
87 |
89 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
17 |
2 |
22 |
3 |
32, 37, 39 |
4 |
43, 43 |
5 |
|
6 |
63, 64, 65 |
7 |
70, 72, 75 |
8 |
87, 89 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70, 90 |
1 |
|
2 |
22, 32, 72 |
3 |
43, 43, 63 |
4 |
64 |
5 |
65, 75 |
6 |
|
7 |
17, 37, 87 |
8 |
98 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 12/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác