XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
1945 |
2051 |
8618 |
Giải năm |
3993 |
Giải tư |
15555 |
36735 |
89875 |
19730 |
38526 |
35031 |
78937 |
Giải ba |
84201 |
92751 |
Giải nhì |
30599 |
Giải nhất |
83509 |
Đặc biệt |
329681 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
99 |
Giải sáu |
45 |
51 |
18 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
55 |
35 |
75 |
30 |
26 |
31 |
37 |
Giải ba |
01 |
51 |
Giải nhì |
99 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
199 |
Giải sáu |
945 |
051 |
618 |
Giải năm |
993 |
Giải tư |
555 |
735 |
875 |
730 |
526 |
031 |
937 |
Giải ba |
201 |
751 |
Giải nhì |
599 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
681 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
18 |
26 |
30 |
31 |
35 |
37 |
45 |
51 |
51 |
55 |
75 |
81 |
93 |
99 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
18 |
2 |
26 |
3 |
30, 31, 35, 37 |
4 |
45 |
5 |
51, 51, 55 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
81 |
9 |
93, 99, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 31, 51, 51, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
|
5 |
35, 45, 55, 75 |
6 |
26 |
7 |
37 |
8 |
18 |
9 |
99, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác