XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
973 |
Giải sáu |
6347 |
8306 |
8632 |
Giải năm |
4835 |
Giải tư |
90340 |
35904 |
45686 |
97092 |
52651 |
62769 |
88565 |
Giải ba |
14197 |
72836 |
Giải nhì |
02916 |
Giải nhất |
77502 |
Đặc biệt |
815486 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
73 |
Giải sáu |
47 |
06 |
32 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
40 |
04 |
86 |
92 |
51 |
69 |
65 |
Giải ba |
97 |
36 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
973 |
Giải sáu |
347 |
306 |
632 |
Giải năm |
835 |
Giải tư |
340 |
904 |
686 |
092 |
651 |
769 |
565 |
Giải ba |
197 |
836 |
Giải nhì |
916 |
Giải nhất |
02 |
Đặc biệt |
486 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
16 |
2 |
32 |
35 |
36 |
40 |
47 |
51 |
54 |
65 |
69 |
73 |
86 |
86 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06 |
1 |
16 |
2 |
2 |
3 |
32, 35, 36 |
4 |
40, 47 |
5 |
51, 54 |
6 |
65, 69 |
7 |
73 |
8 |
86, 86 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 40 |
1 |
51 |
2 |
32, 92 |
3 |
73 |
4 |
04, 54 |
5 |
35, 65 |
6 |
06, 16, 36, 86, 86 |
7 |
47, 97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác