XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
6740 |
7715 |
7290 |
Giải năm |
8424 |
Giải tư |
76577 |
59636 |
06686 |
08652 |
03645 |
50623 |
48867 |
Giải ba |
80707 |
77351 |
Giải nhì |
27889 |
Giải nhất |
34272 |
Đặc biệt |
929658 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
40 |
15 |
90 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
77 |
36 |
86 |
52 |
45 |
23 |
67 |
Giải ba |
07 |
51 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
740 |
715 |
290 |
Giải năm |
424 |
Giải tư |
577 |
636 |
686 |
652 |
645 |
623 |
867 |
Giải ba |
707 |
351 |
Giải nhì |
889 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
658 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
15 |
23 |
24 |
36 |
40 |
45 |
51 |
52 |
58 |
67 |
75 |
77 |
86 |
89 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
15 |
2 |
23, 24 |
3 |
36 |
4 |
40, 45 |
5 |
51, 52, 58 |
6 |
67 |
7 |
75, 77 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
51 |
2 |
52 |
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
15, 45, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
07, 67, 77 |
8 |
58, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác