XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
4061 |
4779 |
5054 |
Giải năm |
0528 |
Giải tư |
73441 |
91515 |
67989 |
49943 |
20979 |
33800 |
47027 |
Giải ba |
19642 |
84335 |
Giải nhì |
11264 |
Giải nhất |
10617 |
Đặc biệt |
745185 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
63 |
Giải sáu |
61 |
79 |
54 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
41 |
15 |
89 |
43 |
79 |
00 |
27 |
Giải ba |
42 |
35 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
363 |
Giải sáu |
061 |
779 |
054 |
Giải năm |
528 |
Giải tư |
441 |
515 |
989 |
943 |
979 |
800 |
027 |
Giải ba |
642 |
335 |
Giải nhì |
264 |
Giải nhất |
617 |
Đặc biệt |
185 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
15 |
17 |
27 |
28 |
35 |
41 |
42 |
43 |
54 |
61 |
63 |
64 |
79 |
79 |
85 |
87 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
15, 17 |
2 |
27, 28 |
3 |
35 |
4 |
41, 42, 43 |
5 |
54 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
79, 79 |
8 |
85, 87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
41, 61 |
2 |
42 |
3 |
43, 63 |
4 |
54, 64 |
5 |
15, 35, 85 |
6 |
|
7 |
17, 27, 87 |
8 |
28 |
9 |
79, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2019
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác