XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
1261 |
0970 |
7580 |
Giải năm |
9999 |
Giải tư |
34666 |
91109 |
92704 |
69035 |
26032 |
49083 |
48685 |
Giải ba |
11443 |
54668 |
Giải nhì |
39323 |
Giải nhất |
67135 |
Đặc biệt |
162307 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
61 |
70 |
80 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
66 |
09 |
04 |
35 |
32 |
83 |
85 |
Giải ba |
43 |
68 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
35 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
21 |
Giải bảy |
978 |
Giải sáu |
261 |
970 |
580 |
Giải năm |
999 |
Giải tư |
666 |
109 |
704 |
035 |
032 |
083 |
685 |
Giải ba |
443 |
668 |
Giải nhì |
323 |
Giải nhất |
135 |
Đặc biệt |
307 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
07 |
09 |
21 |
23 |
32 |
35 |
35 |
43 |
61 |
66 |
68 |
70 |
78 |
80 |
83 |
85 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 07, 09 |
1 |
|
2 |
21, 23 |
3 |
32, 35, 35 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
61, 66, 68 |
7 |
70, 78 |
8 |
80, 83, 85 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
21, 61 |
2 |
32 |
3 |
23, 43, 83 |
4 |
04 |
5 |
35, 35, 85 |
6 |
66 |
7 |
07 |
8 |
68, 78 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác