XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
4534 |
7901 |
6027 |
Giải năm |
3930 |
Giải tư |
88328 |
19721 |
19256 |
92527 |
10381 |
61487 |
43308 |
Giải ba |
71517 |
71789 |
Giải nhì |
61967 |
Giải nhất |
59144 |
Đặc biệt |
977073 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
91 |
Giải sáu |
34 |
01 |
27 |
Giải năm |
30 |
Giải tư |
28 |
21 |
56 |
27 |
81 |
87 |
08 |
Giải ba |
17 |
89 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
891 |
Giải sáu |
534 |
901 |
027 |
Giải năm |
930 |
Giải tư |
328 |
721 |
256 |
527 |
381 |
487 |
308 |
Giải ba |
517 |
789 |
Giải nhì |
967 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
073 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
17 |
21 |
27 |
27 |
28 |
30 |
34 |
37 |
56 |
67 |
73 |
81 |
87 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
17 |
2 |
21, 27, 27, 28 |
3 |
30, 34, 37 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
67 |
7 |
73 |
8 |
81, 87, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
01, 21, 81, 91 |
2 |
|
3 |
73 |
4 |
34 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
17, 27, 27, 37, 67, 87 |
8 |
08, 28 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác