XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
6141 |
8729 |
2739 |
Giải năm |
8531 |
Giải tư |
54616 |
42966 |
51588 |
68724 |
78307 |
91474 |
72435 |
Giải ba |
02103 |
72890 |
Giải nhì |
29769 |
Giải nhất |
16857 |
Đặc biệt |
748834 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
41 |
29 |
39 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
16 |
66 |
88 |
24 |
07 |
74 |
35 |
Giải ba |
03 |
90 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
379 |
Giải sáu |
141 |
729 |
739 |
Giải năm |
531 |
Giải tư |
616 |
966 |
588 |
724 |
307 |
474 |
435 |
Giải ba |
103 |
890 |
Giải nhì |
769 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
834 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
07 |
14 |
16 |
24 |
29 |
31 |
34 |
35 |
39 |
41 |
66 |
69 |
74 |
79 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 07 |
1 |
14, 16 |
2 |
24, 29 |
3 |
31, 34, 35, 39 |
4 |
41 |
5 |
|
6 |
66, 69 |
7 |
74, 79 |
8 |
88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 90 |
1 |
31, 41 |
2 |
|
3 |
03 |
4 |
14, 24, 34, 74 |
5 |
35 |
6 |
16, 66 |
7 |
07 |
8 |
88 |
9 |
29, 39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác