XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
1829 |
8806 |
5465 |
Giải năm |
5392 |
Giải tư |
14120 |
21588 |
69110 |
12882 |
60876 |
61073 |
08083 |
Giải ba |
25632 |
95615 |
Giải nhì |
88954 |
Giải nhất |
46924 |
Đặc biệt |
692238 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
29 |
06 |
65 |
Giải năm |
92 |
Giải tư |
20 |
88 |
10 |
82 |
76 |
73 |
83 |
Giải ba |
32 |
15 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
88 |
Giải bảy |
226 |
Giải sáu |
829 |
806 |
465 |
Giải năm |
392 |
Giải tư |
120 |
588 |
110 |
882 |
876 |
073 |
083 |
Giải ba |
632 |
615 |
Giải nhì |
954 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
238 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
15 |
20 |
26 |
29 |
32 |
38 |
54 |
65 |
73 |
76 |
82 |
83 |
88 |
88 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10, 15 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
32, 38 |
4 |
|
5 |
54 |
6 |
65 |
7 |
73, 76 |
8 |
82, 83, 88, 88 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20 |
1 |
|
2 |
32, 82, 92 |
3 |
73, 83 |
4 |
54 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 26, 76 |
7 |
|
8 |
38, 88, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác