XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
5390 |
8939 |
0659 |
Giải năm |
6691 |
Giải tư |
15817 |
30224 |
13916 |
74123 |
55436 |
32360 |
11249 |
Giải ba |
66871 |
47492 |
Giải nhì |
11314 |
Giải nhất |
65548 |
Đặc biệt |
013739 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
90 |
39 |
59 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
17 |
24 |
16 |
23 |
36 |
60 |
49 |
Giải ba |
71 |
92 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
390 |
939 |
659 |
Giải năm |
691 |
Giải tư |
817 |
224 |
916 |
123 |
436 |
360 |
249 |
Giải ba |
871 |
492 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
739 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
16 |
17 |
23 |
24 |
36 |
39 |
39 |
49 |
56 |
59 |
60 |
65 |
71 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 16, 17 |
2 |
23, 24 |
3 |
36, 39, 39 |
4 |
49 |
5 |
56, 59 |
6 |
60, 65 |
7 |
71 |
8 |
|
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 90 |
1 |
71, 91 |
2 |
92 |
3 |
23 |
4 |
14, 24 |
5 |
65 |
6 |
16, 36, 56 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
39, 39, 49, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác