XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
2184 |
9511 |
2890 |
Giải năm |
0806 |
Giải tư |
69150 |
55013 |
85745 |
55858 |
73925 |
67716 |
95633 |
Giải ba |
98536 |
52990 |
Giải nhì |
91926 |
Giải nhất |
47773 |
Đặc biệt |
794439 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
25 |
Giải sáu |
84 |
11 |
90 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
50 |
13 |
45 |
58 |
25 |
16 |
33 |
Giải ba |
36 |
90 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
825 |
Giải sáu |
184 |
511 |
890 |
Giải năm |
806 |
Giải tư |
150 |
013 |
745 |
858 |
925 |
716 |
633 |
Giải ba |
536 |
990 |
Giải nhì |
926 |
Giải nhất |
773 |
Đặc biệt |
439 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
11 |
13 |
16 |
25 |
25 |
26 |
33 |
34 |
36 |
39 |
45 |
50 |
58 |
73 |
84 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
11, 13, 16 |
2 |
25, 25, 26 |
3 |
33, 34, 36, 39 |
4 |
45 |
5 |
50, 58 |
6 |
|
7 |
73 |
8 |
84 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 90, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
13, 33, 73 |
4 |
34, 84 |
5 |
25, 25, 45 |
6 |
06, 16, 26, 36 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2013
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác