XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
6438 |
1991 |
6183 |
Giải năm |
5065 |
Giải tư |
12948 |
51769 |
86882 |
52940 |
67210 |
90391 |
48288 |
Giải ba |
83991 |
77028 |
Giải nhì |
49084 |
Giải nhất |
73247 |
Đặc biệt |
526989 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
38 |
91 |
83 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
48 |
69 |
82 |
40 |
10 |
91 |
88 |
Giải ba |
91 |
28 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
622 |
Giải sáu |
438 |
991 |
183 |
Giải năm |
065 |
Giải tư |
948 |
769 |
882 |
940 |
210 |
391 |
288 |
Giải ba |
991 |
028 |
Giải nhì |
084 |
Giải nhất |
247 |
Đặc biệt |
989 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
22 |
28 |
38 |
40 |
47 |
48 |
65 |
69 |
81 |
82 |
83 |
84 |
88 |
89 |
91 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10 |
2 |
22, 28 |
3 |
38 |
4 |
40, 47, 48 |
5 |
|
6 |
65, 69 |
7 |
|
8 |
81, 82, 83, 84, 88, 89 |
9 |
91, 91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
81, 91, 91, 91 |
2 |
22, 82 |
3 |
83 |
4 |
84 |
5 |
65 |
6 |
|
7 |
47 |
8 |
28, 38, 48, 88 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác