XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
8277 |
0416 |
7881 |
Giải năm |
0700 |
Giải tư |
97789 |
26326 |
43794 |
52014 |
68414 |
27395 |
79537 |
Giải ba |
53767 |
74734 |
Giải nhì |
04692 |
Giải nhất |
81890 |
Đặc biệt |
105531 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
77 |
16 |
81 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
89 |
26 |
94 |
14 |
14 |
95 |
37 |
Giải ba |
67 |
34 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
0 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
877 |
Giải sáu |
277 |
416 |
881 |
Giải năm |
700 |
Giải tư |
789 |
326 |
794 |
014 |
414 |
395 |
537 |
Giải ba |
767 |
734 |
Giải nhì |
692 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
531 |
Lô tô trực tiếp |
0 |
00 |
14 |
14 |
16 |
26 |
31 |
34 |
34 |
37 |
67 |
77 |
77 |
81 |
89 |
92 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
0 , 00 |
1 |
14, 14, 16 |
2 |
26 |
3 |
31, 34, 34, 37 |
4 |
|
5 |
|
6 |
67 |
7 |
77, 77 |
8 |
81, 89 |
9 |
92, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
0 , 00 |
1 |
31, 81 |
2 |
92 |
3 |
|
4 |
14, 14, 34, 34, 94 |
5 |
95 |
6 |
16, 26 |
7 |
37, 67, 77, 77 |
8 |
|
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác