XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
4302 |
2014 |
9879 |
Giải năm |
2239 |
Giải tư |
66013 |
45642 |
15781 |
75738 |
69592 |
68238 |
11987 |
Giải ba |
53096 |
10085 |
Giải nhì |
53561 |
Giải nhất |
42477 |
Đặc biệt |
888791 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
02 |
14 |
79 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
13 |
42 |
81 |
38 |
92 |
38 |
87 |
Giải ba |
96 |
85 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
627 |
Giải sáu |
302 |
014 |
879 |
Giải năm |
239 |
Giải tư |
013 |
642 |
781 |
738 |
592 |
238 |
987 |
Giải ba |
096 |
085 |
Giải nhì |
561 |
Giải nhất |
477 |
Đặc biệt |
791 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
13 |
14 |
27 |
36 |
38 |
38 |
39 |
42 |
61 |
77 |
79 |
81 |
85 |
87 |
91 |
92 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
13, 14 |
2 |
27 |
3 |
36, 38, 38, 39 |
4 |
42 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
77, 79 |
8 |
81, 85, 87 |
9 |
91, 92, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 81, 91 |
2 |
02, 42, 92 |
3 |
13 |
4 |
14 |
5 |
85 |
6 |
36, 96 |
7 |
27, 77, 87 |
8 |
38, 38 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác