XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
9528 |
9155 |
0333 |
Giải năm |
6721 |
Giải tư |
58512 |
82533 |
92811 |
70117 |
76768 |
21383 |
88094 |
Giải ba |
76474 |
97788 |
Giải nhì |
72992 |
Giải nhất |
28084 |
Đặc biệt |
844662 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
28 |
55 |
33 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
12 |
33 |
11 |
17 |
68 |
83 |
94 |
Giải ba |
74 |
88 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
84 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
927 |
Giải sáu |
528 |
155 |
333 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
512 |
533 |
811 |
117 |
768 |
383 |
094 |
Giải ba |
474 |
788 |
Giải nhì |
992 |
Giải nhất |
084 |
Đặc biệt |
662 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
12 |
17 |
21 |
27 |
28 |
33 |
33 |
55 |
62 |
68 |
74 |
83 |
84 |
88 |
92 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 12, 17 |
2 |
21, 27, 28 |
3 |
33, 33 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
62, 68 |
7 |
74 |
8 |
83, 84, 88 |
9 |
92, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
12, 62, 92 |
3 |
33, 33, 83 |
4 |
74, 84, 94 |
5 |
55 |
6 |
96 |
7 |
17, 27 |
8 |
28, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác