XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
0477 |
8524 |
4987 |
Giải năm |
2354 |
Giải tư |
36175 |
65501 |
46616 |
00796 |
96054 |
90040 |
73448 |
Giải ba |
61799 |
69281 |
Giải nhì |
36821 |
Giải nhất |
61521 |
Đặc biệt |
574660 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
77 |
24 |
87 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
75 |
01 |
16 |
96 |
54 |
40 |
48 |
Giải ba |
99 |
81 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
477 |
524 |
987 |
Giải năm |
354 |
Giải tư |
175 |
501 |
616 |
796 |
054 |
040 |
448 |
Giải ba |
799 |
281 |
Giải nhì |
821 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
660 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
16 |
21 |
24 |
40 |
44 |
45 |
48 |
54 |
54 |
60 |
75 |
77 |
81 |
87 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
16 |
2 |
21, 24 |
3 |
|
4 |
40, 44, 45, 48 |
5 |
54, 54 |
6 |
60 |
7 |
75, 77 |
8 |
81, 87 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 60 |
1 |
01, 21, 81 |
2 |
|
3 |
|
4 |
24, 44, 54, 54 |
5 |
45, 75 |
6 |
16, 96 |
7 |
77, 87 |
8 |
48 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác