XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
3432 |
5435 |
2650 |
Giải năm |
8723 |
Giải tư |
32972 |
85719 |
93189 |
38474 |
63871 |
88067 |
88552 |
Giải ba |
69103 |
29783 |
Giải nhì |
79205 |
Giải nhất |
01958 |
Đặc biệt |
357679 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
32 |
35 |
50 |
Giải năm |
23 |
Giải tư |
72 |
19 |
89 |
74 |
71 |
67 |
52 |
Giải ba |
03 |
83 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
79 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
450 |
Giải sáu |
432 |
435 |
650 |
Giải năm |
723 |
Giải tư |
972 |
719 |
189 |
474 |
871 |
067 |
552 |
Giải ba |
103 |
783 |
Giải nhì |
205 |
Giải nhất |
958 |
Đặc biệt |
679 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
19 |
23 |
27 |
32 |
35 |
50 |
50 |
52 |
58 |
67 |
71 |
72 |
74 |
79 |
83 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05 |
1 |
19 |
2 |
23, 27 |
3 |
32, 35 |
4 |
|
5 |
50, 50, 52, 58 |
6 |
67 |
7 |
71, 72, 74, 79 |
8 |
83, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 50 |
1 |
71 |
2 |
32, 52, 72 |
3 |
03, 23, 83 |
4 |
74 |
5 |
05, 35 |
6 |
|
7 |
27, 67 |
8 |
58 |
9 |
19, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/8/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác