XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
9156 |
0794 |
3156 |
Giải năm |
5417 |
Giải tư |
56588 |
61017 |
29393 |
01359 |
96403 |
31664 |
33500 |
Giải ba |
24686 |
08630 |
Giải nhì |
98993 |
Giải nhất |
37767 |
Đặc biệt |
263591 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
56 |
94 |
56 |
Giải năm |
17 |
Giải tư |
88 |
17 |
93 |
59 |
03 |
64 |
00 |
Giải ba |
86 |
30 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
91 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
789 |
Giải sáu |
156 |
794 |
156 |
Giải năm |
417 |
Giải tư |
588 |
017 |
393 |
359 |
403 |
664 |
500 |
Giải ba |
686 |
630 |
Giải nhì |
993 |
Giải nhất |
767 |
Đặc biệt |
591 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
03 |
17 |
17 |
30 |
39 |
56 |
56 |
59 |
64 |
67 |
86 |
88 |
89 |
91 |
93 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 03 |
1 |
17, 17 |
2 |
|
3 |
30, 39 |
4 |
|
5 |
56, 56, 59 |
6 |
64, 67 |
7 |
|
8 |
86, 88, 89 |
9 |
91, 93, 93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
03, 93, 93 |
4 |
64, 94 |
5 |
|
6 |
56, 56, 86 |
7 |
17, 17, 67 |
8 |
88 |
9 |
39, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác