XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
1978 |
9048 |
7018 |
Giải năm |
8812 |
Giải tư |
58631 |
60251 |
10687 |
50620 |
73731 |
62676 |
54224 |
Giải ba |
83440 |
57348 |
Giải nhì |
44300 |
Giải nhất |
06791 |
Đặc biệt |
787642 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
78 |
48 |
18 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
31 |
51 |
87 |
20 |
31 |
76 |
24 |
Giải ba |
40 |
48 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
497 |
Giải sáu |
978 |
048 |
018 |
Giải năm |
812 |
Giải tư |
631 |
251 |
687 |
620 |
731 |
676 |
224 |
Giải ba |
440 |
348 |
Giải nhì |
300 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
642 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
12 |
18 |
20 |
24 |
31 |
31 |
40 |
42 |
48 |
48 |
49 |
51 |
76 |
78 |
87 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
12, 18 |
2 |
20, 24 |
3 |
31, 31 |
4 |
40, 42, 48, 48, 49 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
76, 78 |
8 |
87 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 40 |
1 |
31, 31, 51 |
2 |
12, 42 |
3 |
|
4 |
24 |
5 |
|
6 |
76 |
7 |
87, 97 |
8 |
18, 48, 48, 78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác