XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
5922 |
2447 |
1959 |
Giải năm |
6676 |
Giải tư |
09063 |
58394 |
07959 |
75688 |
05365 |
73254 |
04561 |
Giải ba |
48466 |
53388 |
Giải nhì |
37669 |
Giải nhất |
94443 |
Đặc biệt |
789802 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
93 |
Giải sáu |
22 |
47 |
59 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
63 |
94 |
59 |
88 |
65 |
54 |
61 |
Giải ba |
66 |
88 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
02 |
Giải tám |
13 |
Giải bảy |
293 |
Giải sáu |
922 |
447 |
959 |
Giải năm |
676 |
Giải tư |
063 |
394 |
959 |
688 |
365 |
254 |
561 |
Giải ba |
466 |
388 |
Giải nhì |
669 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
802 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
13 |
22 |
47 |
54 |
59 |
59 |
61 |
63 |
65 |
66 |
69 |
76 |
88 |
88 |
93 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
13 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
47 |
5 |
54, 59, 59 |
6 |
61, 63, 65, 66, 69 |
7 |
76 |
8 |
88, 88 |
9 |
93, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
02, 22 |
3 |
13, 63, 93 |
4 |
54, 94 |
5 |
65 |
6 |
66, 76 |
7 |
47 |
8 |
88, 88 |
9 |
59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác