XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
1860 |
1332 |
3868 |
Giải năm |
4285 |
Giải tư |
57380 |
18177 |
69711 |
16588 |
16973 |
99460 |
79568 |
Giải ba |
85786 |
68623 |
Giải nhì |
68376 |
Giải nhất |
61902 |
Đặc biệt |
078974 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
60 |
32 |
68 |
Giải năm |
85 |
Giải tư |
80 |
77 |
11 |
88 |
73 |
60 |
68 |
Giải ba |
86 |
23 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
043 |
Giải sáu |
860 |
332 |
868 |
Giải năm |
285 |
Giải tư |
380 |
177 |
711 |
588 |
973 |
460 |
568 |
Giải ba |
786 |
623 |
Giải nhì |
376 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
974 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
11 |
23 |
32 |
43 |
60 |
60 |
68 |
68 |
73 |
74 |
76 |
77 |
80 |
85 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
11 |
2 |
23 |
3 |
32 |
4 |
43 |
5 |
|
6 |
60, 60, 68, 68 |
7 |
73, 74, 76, 77 |
8 |
80, 85, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 60, 80 |
1 |
11 |
2 |
32 |
3 |
23, 43, 73 |
4 |
74 |
5 |
05, 85 |
6 |
76, 86 |
7 |
77 |
8 |
68, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác