XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
4919 |
4636 |
0751 |
Giải năm |
0976 |
Giải tư |
66729 |
50441 |
47120 |
05474 |
72318 |
86330 |
37343 |
Giải ba |
86614 |
63967 |
Giải nhì |
53560 |
Giải nhất |
66026 |
Đặc biệt |
565275 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
19 |
36 |
51 |
Giải năm |
76 |
Giải tư |
29 |
41 |
20 |
74 |
18 |
30 |
43 |
Giải ba |
14 |
67 |
Giải nhì |
60 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
802 |
Giải sáu |
919 |
636 |
751 |
Giải năm |
976 |
Giải tư |
729 |
441 |
120 |
474 |
318 |
330 |
343 |
Giải ba |
614 |
967 |
Giải nhì |
560 |
Giải nhất |
026 |
Đặc biệt |
275 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
18 |
19 |
20 |
26 |
29 |
30 |
36 |
41 |
43 |
51 |
60 |
67 |
68 |
74 |
75 |
76 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
14, 18, 19 |
2 |
20, 26, 29 |
3 |
30, 36 |
4 |
41, 43 |
5 |
51 |
6 |
60, 67, 68 |
7 |
74, 75, 76 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 60 |
1 |
41, 51 |
2 |
02 |
3 |
43 |
4 |
14, 74 |
5 |
75 |
6 |
26, 36, 76 |
7 |
67 |
8 |
18, 68 |
9 |
19, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác