XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
1740 |
3803 |
1167 |
Giải năm |
6552 |
Giải tư |
14161 |
51964 |
94739 |
19457 |
34993 |
42164 |
80393 |
Giải ba |
34543 |
89206 |
Giải nhì |
58772 |
Giải nhất |
28901 |
Đặc biệt |
575910 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
40 |
03 |
67 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
61 |
64 |
39 |
57 |
93 |
64 |
93 |
Giải ba |
43 |
06 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
01 |
Đặc biệt |
10 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
349 |
Giải sáu |
740 |
803 |
167 |
Giải năm |
552 |
Giải tư |
161 |
964 |
739 |
457 |
993 |
164 |
393 |
Giải ba |
543 |
206 |
Giải nhì |
772 |
Giải nhất |
901 |
Đặc biệt |
910 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
06 |
10 |
39 |
40 |
43 |
45 |
49 |
52 |
57 |
61 |
64 |
64 |
67 |
72 |
93 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03, 06 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
39 |
4 |
40, 43, 45, 49 |
5 |
52, 57 |
6 |
61, 64, 64, 67 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
93, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
01, 61 |
2 |
52, 72 |
3 |
03, 43, 93, 93 |
4 |
64, 64 |
5 |
45 |
6 |
06 |
7 |
57, 67 |
8 |
|
9 |
39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác