XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
2631 |
9143 |
1381 |
Giải năm |
1693 |
Giải tư |
98601 |
10164 |
15259 |
10469 |
58167 |
79873 |
09838 |
Giải ba |
00591 |
82156 |
Giải nhì |
31343 |
Giải nhất |
44534 |
Đặc biệt |
130942 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
31 |
43 |
81 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
01 |
64 |
59 |
69 |
67 |
73 |
38 |
Giải ba |
91 |
56 |
Giải nhì |
43 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
42 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
390 |
Giải sáu |
631 |
143 |
381 |
Giải năm |
693 |
Giải tư |
601 |
164 |
259 |
469 |
167 |
873 |
838 |
Giải ba |
591 |
156 |
Giải nhì |
343 |
Giải nhất |
534 |
Đặc biệt |
942 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
26 |
31 |
34 |
38 |
42 |
43 |
43 |
56 |
59 |
64 |
67 |
69 |
73 |
81 |
90 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
26 |
3 |
31, 34, 38 |
4 |
42, 43, 43 |
5 |
56, 59 |
6 |
64, 67, 69 |
7 |
73 |
8 |
81 |
9 |
90, 91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
01, 31, 81, 91 |
2 |
42 |
3 |
43, 43, 73, 93 |
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
67 |
8 |
38 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác