XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
9563 |
7421 |
7605 |
Giải năm |
5393 |
Giải tư |
09070 |
66348 |
42914 |
83601 |
58917 |
78218 |
94840 |
Giải ba |
39306 |
91852 |
Giải nhì |
52088 |
Giải nhất |
61728 |
Đặc biệt |
421868 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
96 |
Giải sáu |
63 |
21 |
05 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
70 |
48 |
14 |
01 |
17 |
18 |
40 |
Giải ba |
06 |
52 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
68 |
Giải tám |
23 |
Giải bảy |
996 |
Giải sáu |
563 |
421 |
605 |
Giải năm |
393 |
Giải tư |
070 |
348 |
914 |
601 |
917 |
218 |
840 |
Giải ba |
306 |
852 |
Giải nhì |
088 |
Giải nhất |
728 |
Đặc biệt |
868 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
06 |
14 |
17 |
18 |
21 |
23 |
28 |
40 |
48 |
52 |
63 |
68 |
70 |
88 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 06 |
1 |
14, 17, 18 |
2 |
21, 23, 28 |
3 |
|
4 |
40, 48 |
5 |
52 |
6 |
63, 68 |
7 |
70 |
8 |
88 |
9 |
93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 70 |
1 |
01, 21 |
2 |
52 |
3 |
23, 63, 93 |
4 |
14 |
5 |
05 |
6 |
06, 96 |
7 |
17 |
8 |
18, 28, 48, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác