XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
8728 |
9205 |
1324 |
Giải năm |
8502 |
Giải tư |
87522 |
12063 |
00082 |
71206 |
58833 |
57471 |
55440 |
Giải ba |
83881 |
31332 |
Giải nhì |
91428 |
Giải nhất |
66166 |
Đặc biệt |
395807 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
28 |
05 |
24 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
22 |
63 |
82 |
06 |
33 |
71 |
40 |
Giải ba |
81 |
32 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
66 |
Đặc biệt |
07 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
756 |
Giải sáu |
728 |
205 |
324 |
Giải năm |
502 |
Giải tư |
522 |
063 |
082 |
206 |
833 |
471 |
440 |
Giải ba |
881 |
332 |
Giải nhì |
428 |
Giải nhất |
166 |
Đặc biệt |
807 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
06 |
06 |
07 |
22 |
24 |
28 |
28 |
32 |
33 |
40 |
56 |
63 |
66 |
71 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05, 06, 06, 07 |
1 |
|
2 |
22, 24, 28, 28 |
3 |
32, 33 |
4 |
40 |
5 |
56 |
6 |
63, 66 |
7 |
71 |
8 |
81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71, 81 |
2 |
02, 22, 32, 82 |
3 |
33, 63 |
4 |
24 |
5 |
05 |
6 |
06, 06, 56, 66 |
7 |
07 |
8 |
28, 28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/10/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác