XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
6323 |
0808 |
8538 |
Giải năm |
0393 |
Giải tư |
41375 |
05571 |
74635 |
88530 |
57943 |
56594 |
27002 |
Giải ba |
25584 |
10494 |
Giải nhì |
45902 |
Giải nhất |
92299 |
Đặc biệt |
237298 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
23 |
08 |
38 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
75 |
71 |
35 |
30 |
43 |
94 |
02 |
Giải ba |
84 |
94 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
805 |
Giải sáu |
323 |
808 |
538 |
Giải năm |
393 |
Giải tư |
375 |
571 |
635 |
530 |
943 |
594 |
002 |
Giải ba |
584 |
494 |
Giải nhì |
902 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
298 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
02 |
05 |
08 |
23 |
30 |
35 |
38 |
43 |
51 |
71 |
75 |
84 |
93 |
94 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 02, 05, 08 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
30, 35, 38 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
71, 75 |
8 |
84 |
9 |
93, 94, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
51, 71 |
2 |
02, 02 |
3 |
23, 43, 93 |
4 |
84, 94, 94 |
5 |
05, 35, 75 |
6 |
|
7 |
|
8 |
08, 38, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 31/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác