XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
3129 |
1558 |
3350 |
Giải năm |
7813 |
Giải tư |
71398 |
99729 |
53219 |
79561 |
49716 |
93725 |
68246 |
Giải ba |
39933 |
34068 |
Giải nhì |
71213 |
Giải nhất |
96651 |
Đặc biệt |
617849 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
29 |
58 |
50 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
98 |
29 |
19 |
61 |
16 |
25 |
46 |
Giải ba |
33 |
68 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
70 |
Giải bảy |
346 |
Giải sáu |
129 |
558 |
350 |
Giải năm |
813 |
Giải tư |
398 |
729 |
219 |
561 |
716 |
725 |
246 |
Giải ba |
933 |
068 |
Giải nhì |
213 |
Giải nhất |
651 |
Đặc biệt |
849 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
13 |
16 |
19 |
25 |
29 |
29 |
33 |
46 |
46 |
49 |
50 |
51 |
58 |
61 |
68 |
70 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 13, 16, 19 |
2 |
25, 29, 29 |
3 |
33 |
4 |
46, 46, 49 |
5 |
50, 51, 58 |
6 |
61, 68 |
7 |
70 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 70 |
1 |
51, 61 |
2 |
|
3 |
13, 13, 33 |
4 |
|
5 |
25 |
6 |
16, 46, 46 |
7 |
|
8 |
58, 68, 98 |
9 |
19, 29, 29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác