XSTG 7 ngày
XSTG 60 ngày
XSTG 90 ngày
XSTG 100 ngày
XSTG 250 ngày
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
3721 |
6645 |
0810 |
Giải năm |
5129 |
Giải tư |
02945 |
11014 |
73738 |
64170 |
40910 |
61750 |
41659 |
Giải ba |
91080 |
69230 |
Giải nhì |
74754 |
Giải nhất |
30332 |
Đặc biệt |
025197 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
94 |
Giải sáu |
21 |
45 |
10 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
45 |
14 |
38 |
70 |
10 |
50 |
59 |
Giải ba |
80 |
30 |
Giải nhì |
54 |
Giải nhất |
32 |
Đặc biệt |
97 |
Giải tám |
97 |
Giải bảy |
794 |
Giải sáu |
721 |
645 |
810 |
Giải năm |
129 |
Giải tư |
945 |
014 |
738 |
170 |
910 |
750 |
659 |
Giải ba |
080 |
230 |
Giải nhì |
754 |
Giải nhất |
332 |
Đặc biệt |
197 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
10 |
14 |
21 |
29 |
30 |
32 |
38 |
45 |
45 |
50 |
54 |
59 |
70 |
80 |
94 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 10, 14 |
2 |
21, 29 |
3 |
30, 32, 38 |
4 |
45, 45 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
80 |
9 |
94, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 10, 30, 50, 70, 80 |
1 |
21 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
14, 54, 94 |
5 |
45, 45 |
6 |
|
7 |
97, 97 |
8 |
38 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 3/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác